Quy cách | Độ dày | Kg/Cây | Đơn giá vẫn VAT (Đ/Kg) | Thành tiền đã VAT (Đ/Cây) Lưu ý: Độ dài cây là: 6m (tất cả các loại thép hộp). Quy Cách | Độ dày | Kg/Cây | Đơn giá đã VAT (Đ/Kg) | Thành tiền đã VAT (Đ/Cây) | Vuông (14*14) | 1.2 | 2,84 | 19.650 | 55.806 | 1.4 | 3,33 | 19.650 | 65.435 | Vuông (20*20) | 1.2 | 4,2 | 19.650 | 82.530 | 1.4 | 4,83 | 19.650 | 94.910 | 1.8 | 6,05 | 19.650 | 118.883 | Vuông (25*25) | 1.2 | 5,33 | 19.650 | 104.735 | 1.4 | 6,15 | 19.650 | 120.848 | 1.8 | 7,75 | 19.650 | 152.288 | Vuông (30*30) | 1.2 | 6,46 | 19.650 | 126.939 | 1.4 | 7,4 | 19.650 | 145.410 | 1.8 | 9,44 | 19.650 | 185.496 | 2.0 | 10,4 | 19.650 | 204.360 | Vuông (40*40) | 1.2 | 8,72 | 19.650 | 171.348 | 1.4 | 10 | 19.650 | 196.500 | 1.8 | 12,5 | 19.650 | 245.625 | 2.0 | 14,17 | 19.650 | 278.441 | Vuông (50*50) | 1.2 | 10,98 | 19.650 | 215.757 | 1.4 | 12,74 | 19.650 | 250.341 | 1.8 | 16,22 | 19.650 | 318.723 | 2.0 | 17,94 | 19.650 | 352.521 | Vuông (60*60) | 1.4 | 15,38 | 19.650 | 302.217 | 1.8 | 19,61 | 19.650 | 385.337 | Vuông (90*90) | 1.8 | 29,79 | 19.650 | 585.374 | 2.0 | 33,01 | 19.650 | 648.647 | Vuông (100*100) | 1.8 | 33,17 | 19.650 | 651.791 | 2.0 | 36,76 | 19.650 | 722.334 | Vuông(150*150) | 1.8 | 50,14 | 19.650 | 985.251 | 2.0 | 55,62 | 19.650 | 1.092.933 |
Bảng giá thép vỏ hộp đenLưu ý: Độ nhiều năm cây là6m Quy Cách | Độ Dày | Kg/Cây | Cây/Bó | Đơn giá chỉ Đã VAT (Đ/Kg) | Giá cây Đã VAT (Đ/Cây) Lưu ý: Độ lâu năm cây là: 6m (tất cả những loại thép hộp).Xem thêm: Những Lưu Ý Khi Lát Sàn Gỗ Trên Nền Gạch Hoa Và 2 Lưu Ý, Lát Sàn Gỗ Trên Nền Gạch Quy Cách | Độ Dày | Kg/Cây | Cây/Bó | Đơn giá chỉ Đã VAT (Đ/Kg) | Giá cây Đã VAT (Đ/Cây) | 12x12 | 7 dem | 1,47 | 100 | 21.950 | 32.267 | 12x12 | 8 dem | 1,66 | 100 | 21.950 | 35.607 | 12x12 | 9 dem | 1,85 | 100 | 21.950 | 39.683 | 14x14 | 6 dem | 1,5 | 100 | call | call | 14x14 | 7 dem | 1,74 | 100 | 21.950 | 38.193 | 14x14 | 8 dem | 1,97 | 100 | 21.450 | 42.257 | 14x14 | 9 dem | 2,19 | 100 | 21.450 | 46.976 | 14x14 | 1.0 ly | 2,41 | 100 | 21.450 | 51.695 | 14x14 | 1.1 ly | 2,63 | 100 | 21.450 | 56.414 | 14x14 | 1.2 ly | 2,84 | 100 | 21.450 | 60.918 | 14x14 | 1.4 ly | 3,323 | 100 | 21.450 | 71.278 | 16x16 | 7 dem | 2 | 100 | 21.950 | 43.900 | 16x16 | 8 dem | 2,27 | 100 | 21.450 | 48.692 | 16x16 | 9 dem | 2,53 | 100 | 21.450 | 54.269 | 16x16 | 1.0 ly | 2,79 | 100 | 21.450 | 59.846 | 16x16 | 1.1 ly | 3,04 | 100 | 21.450 | 65.208 | 16x16 | 1.2 ly | 3,29 | 100 | 21.450 | 70.571 | 16x16 | 1.4 ly | 3,85 | 100 | 20.250 | 77.963 | 20x20 | 7 dem | 2,53 | 100 | 21.950 | 55.534 | 20x20 | 8 dem | 2,87 | 100 | 21.450 | 61.562 | 20x20 | 9 dem | 3,21 | 100 | 21.450 | 68.855 | 20x20 | 1.0 ly | 3,54 | 100 | 21.450 | 75.933 | 20x20 | 1.1 ly | 3,87 | 100 | 21.450 | 83.012 | 20x20 | 1.2 ly | 4,2 | 100 | 21.450 | 90.090 | 20x20 | 1.4 ly | 4,83 | 100 | 20.250 | 97.808 | 20x20 | 1.8 ly | 6,05 | 100 | 18.950 | 114.648 | 20x20 | 2.0 ly | 6,782 | 100 | 18.350 | 124.450 | 25x25 | 7 dem | 3,19 | 100 | 21.950 | 70.021 | 25x25 | 8 dem | 3,62 | 100 | 21.450 | 77.649 | 25x25 | 9 dem | 4,06 | 100 | 21.450 | 87.087 | 25x25 | 1.0 ly | 4,48 | 100 | 21.450 | 96.096 | 25x25 | 1.1 ly | 4,91 | 100 | 21.450 | 105.320 | 25x25 | 1.2 ly | 5,33 | 100 | 21.450 | 114.329 | 25x25 | 1.4 ly | 6,15 | 100 | 20.250 | 124.538 | 25x25 | 1.8 ly | 7,75 | 100 | 18.950 | 146.863 | 25x25 | 2.0 ly | 8,666 | 100 | 18.350 | 159.021 | 30x30 | 6 dem | 3,2 | 81 | call | call | 30x30 | 7 dem | 3,85 | 81 | 21.950 | 84.508 | 30x30 | 8 dem | 4,38 | 81 | 21.450 | 93.951 | 30x30 | 9 dem | 4,9 | 81 | 21.450 | 105.105 | 30x30 | 1.0 ly | 5,43 | 81 | 21.450 | 116.474 | 30x30 | 1.1 ly | 5,94 | 81 | 21.450 | 127.413 | 30x30 | 1.2 ly | 6,46 | 81 | 21.450 | 138.567 | 30x30 | 1.4 ly | 7,47 | 81 | 20.250 | 151.268 | 30x30 | 1.5 ly | 7,9 | 81 | 20.250 | 159.975 | 30x30 | 1.8 ly | 9,44 | 81 | 18.950 | 178.888 | 30x30 | 2.0 ly | 10,4 | 81 | 18.350 | 190.840 | 30x30 | 2.5 ly | 12,95 | 81 | 18.350 | 237.633 | 30x30 | 3.0 ly | 15,26 | 81 | 18.350 | 280.021 | 40x40 | 8 dem | 5,88 | 49 | 21.450 | 126.126 | 40x40 | 9 dem | 6,6 | 49 | 21.450 | 141.570 | 40x40 | 1.0 ly | 7,31 | 49 | 21.450 | 156.800 | 40x40 | 1.1 ly | 8,02 | 49 | 21.450 | 172.029 | 40x40 | 1.2 ly | 8,72 | 49 | 21.450 | 187.044 | 40x40 | 1.4 ly | 10,11 | 49 | 20.250 | 204.728 | 40x40 | 1.5 ly | 10,8 | 49 | 20.250 | 218.700 | 40x40 | 1.8 ly | 12,83 | 49 | 18.950 | 243.129 | 40x40 | 2.0 ly | 14,17 | 49 | 18.350 | 260.020 | 40x40 | 2.5 ly | 17,43 | 49 | 18.350 | 319.841 | 40x40 | 3.0 ly | 20,57 | 49 | 18.350 | 377.460 | 50x50 | 1.1 ly | 10,09 | 36 | 21.450 | 216.431 | 50x50 | 1.2 ly | 10,98 | 36 | 21.450 | 235.521 | 50x50 | 1.4 ly | 12,74 | 36 | 20.250 | 257.985 | 50x50 | 1.5 ly | 13,62 | 36 | 20.250 | 275.805 | 50x50 | 1.8 ly | 16,22 | 36 | 18.950 | 307.369 | 50x50 | 2.0 ly | 17,94 | 36 | 18.350 | 329.199 | 50x50 | 2.5 ly | 22,14 | 36 | 18.350 | 406.269 | 50x50 | 2.8 ly | 24,6 | 36 | 18.350 | 451.410 | 50x50 | 3.0 ly | 26,23 | 36 | 18.350 | 481.321 | 60x60 | 1.2 ly | 13,24 | 25 | 21.450 | 283.998 | 60x60 | 1.4 ly | 15,38 | 25 | 20.250 | 311.445 | 60x60 | 1.5 ly | 16,45 | 25 | 20.250 | 333.113 | 60x60 | 1.8 ly | 19,61 | 25 | 18.950 | 371.610 | 60x60 | 2.0 ly | 21,7 | 25 | 18.350 | 398.195 | 60x60 | 2.5 ly | 26,85 | 25 | 18.350 | 492.698 | 60x60 | 3.0 ly | 31,88 | 25 | 18.350 | 584.998 | 60x60 | 3.2 ly | 34,243 | 25 | 18.350 | 628.359 | 90x90 | 1.8 ly | 29,79 | 16 | 18.950 | 564.521 | 90x90 | 2.0 ly | 33,01 | 16 | 18.350 | 605.734 | 90x90 | 2.5 ly | 40,98 | 16 | 18.350 | 751.983 | 90x90 | 2.8 ly | 45,7 | 16 | 18.350 | 838.595 | 90x90 | 3.0 ly | 48,83 | 16 | 18.350 | 896.031 | 90x90 | 4.0 ly | 64,21 | 16 | 18.350 | 1.178.254 | 100x100 | 1.8 ly | 33,17 | 16 | 18.950 | 628.572 | 100x100 | 2.0 ly | 36,76 | 16 | 18.350 | 674.546 | 100x100 | 2.5 ly | 45,67 | 16 | 18.350 | 838.045 | 100x100 | 3.0 ly | 54,49 | 16 | 18.350 | 999.892 | 100x100 | 4.0 ly | 71,74 | 16 | 18.350 | 1.316.429 | 100x100 | 5.0 ly | 88,55 | 16 | 18.350 | 1.624.893 | 150x150 | 2.0 ly | 55,62 | 16 | 18.650 | 1.037.313 | 150x150 | 2.5 ly | 69,24 | 16 | 18.650 | 1.291.326 | 150x150 | 3.0 ly | 82,75 | 16 | 18.650 | 1.543.288 | 150x150 | 4.0 ly | 109,42 | 16 | 18.650 | 2.040.683 | 150x150 | 5.0 ly | 135,65 | 16 | 18.650 | 2.529.873 |
Tìm phát âm về thép hộpThép hộp là gì?
Quý khách hàng cần bảng báo giá sắt sản xuất 2023 mới nhất. Người sử dụng muốn có báo giá sắt xây mới nhất, gấp rút và đúng đắn nhất. Chúng tôi xin gửi mang lại quý khách bảng báo giá sắt xây dựng mới nhất để quý khách hàng tham khảo. Tuy nhiên giá fe xây dựng những năm 2023 có không ít thay đổi. Để có bảng báo giá sắt xây dựng đúng mực nhất, quý khách vui lòng tương tác hotline, gửi thư điện tử hoặc chat trực tiếp nhằm nhân viên chúng tôi hỗ trợ. BẢNG GIÁ SẮT XÂY DỰNG 2023Bảng giá bán sắt xây dựng chi tiết tại thời điểm hiện tại. Để có bảng giá sắt fe xây dựng đúng chuẩn và cấp tốc chóng, khách hàng vui lòng tương tác hotline hoặc chat với nhân viên chúng tôi. STT | LOẠI SẮT | ĐVT | BAREAM kg | ĐƠN GIÁ | GIÁ SẮT XÂY DỰNG POMINA (LD VIỆT Ý) | 1 | Thép 6 Cuộn | KG | | 15.100 | 2 | Thép 8 Cuộn | KG | | 15.100 | 3 | Thép phi 10 SD295 | KG | 6.93 | 14.200 | 4 | Thép phi 12 CB300 | KG | 9.98 | 14.600 | 5 | Thép phi 14 CB300 | KG | 13.60 | 6 | Thép phi 16 CB300 | KG | 17.76 | 7 | Thép phi 18 CB300 | KG | 22.47 | 8 | Thép phi 20 CB300 | KG | 27.75 | 9 | Thép phi 10 SD390 | KG | 7.21 | 14.900 | 10 | Thép phi 12 SD390 | KG | 10.39 | 14.700 | 11 | Thép phi 14 SD390 | KG | 14.13 | 12 | Thép phi 16 SD390 | KG | 18.47 | 13 | Thép phi 18 SD390 | KG | 23.38 | 14 | Thép phi 20 SD390 | KG | 28.85 | 15 | Thép phi 22 SD390 | KG | 34.91 | 16 | Thép phi 25 SD390 | KG | 45.05 | GIÁ SẮT XÂY DỰNG VIỆT NHẬT (VINAKYOEL)Sắt xuất bản là gì?Thép xây dựng là vật liệu được chế tạo từ hợp kim với thành phần bao gồm đó là : sắt (Fe) và cacbon (C), trường đoản cú 0,03% mang lại 2,07% theo trọng lượng, và các loại nguyên tố hóa học khác. Bọn chúng làm tăng mức độ cứng, độ bền, tiêu giảm sự dịch chuyển của nguyên tử fe trong các cấu trúc tinh thể, dưới tác động của rất nhiều nguyên nhân không giống nhau.
Ưu điểm của kết cấu thép xây dựngĐộ tin yêu và năng lực chịu lực cao Có Kết cấu thép vơi nhất trong những các kết cấu chịu đựng lực.Có tính công nghiệp hóa cao Tính cơ động trong vận đưa và gắn thêm ráp, kết cấu thép dễ dàng dàng và cấp tốc chóng.Không thấm nước, không thấm khí nên thích hợp mang lại những công trình bể đựng chất lỏng, chứa khí. Điều này khó khăn thực hiện đối với các vật tư khác.Tìm tìm sắt thép xây đắp trên google.Để tìm thông tin về thị phần sắt xây dựng, ngân sách chi tiêu sắt xây dựng, quý khách hàng truy cập vào website google.com.vn với gõ trong số những từ khóa sau: bảng giá thép xây dựng | gia sat thep xay dung 2023 | giá sắt thiết kế 2023 | gia sat thep xay dung moi nhat |
No Result View All Result
|
|
|