Giá sắt thép xây dựng thay đổi thường xuyên theo thời gian và khu vực phân phối, vì thế giá sắt thép 24h cập nhật cho quý khách hàng bảng giá sắt thép xây dựng tổng hợp , giúp quý khách hàng nắm được giá sắt thép hiện tại trên thị trường. Bạn đang xem: Giá sắt vật liệu xây dựng hôm nay
Quý khách hàng mua hàng đúng nhà phân phối sắt thép xây dựng của nhà máy
✅ Báo giá thép Việt Nhật | ✅ Giá thép : 15.800đ/1kg |
✅ Báo giá thép Việt Mỹ | ✅ Giá thép : 15.300đ/1kg |
✅ Báo giá thép Hòa Phát | ✅ Giá thép : 15.500đ/1kg |
✅ Báo giá thép Miền Nam | ✅ Giá thép : 15.600đ/1kg |
✅ Báo Giá thép Pomina | ✅ Giá thép : 15.500đ/1kg |
Khu vực áp dụng giao hàng miền tận chân công trình
Bảng giá thép xây dựng mới nhất tháng 04/2023
Tóm tắt giá thép xây dựng toàn quốc hôm nay :
Giá thép xây dựng hôm nay là từ 13,150đ/kg đến 15,200đ/kgGiá thép xây dựng Miền Nam hôm nay có giá 14,250 đ/kg
Giá thép xây dựng Việt Đức hôm nay có giá 13,350 đ/kg
Giá thép xây dựng Tisco hôm nay có giá 14,200 đ/kg
Giá thép xây dựng Việt Nhật hôm nay có giá 15,200 đ/kg
Giá thép xây dựng Pomina hôm nay có giá 14,300 đ/kg
Giá thép xây dựng Hòa Phát hôm nay có giá 13,650 đ/kg
Giá thép xây dựng Việt Úc hôm nay có giá 13,650 đ/kg
Giá thép xây dựng Việt Ý hôm nay có giá 13,300 đ/kg
Giá thép xây dựng Việt Mỹ hôm nay có giá 13,250 đ/kg
Giá thép xây dựng Tung Ho hôm nay có giá 13,450 đ/kg
Giá thép xây dựng ASEAN ASC (Đông Nam Á) hôm nay có giá 13,150 đ/kg
Bảng báo giá sắt xây dựng Pomina
CHỦNG LOẠI | ĐVT | BẢNG GIÁ THÉP XÂY DỰNG POMINA | GHI CHÚ | |||
CB300V POMINA | CB400V POMINA | |||||
Đơn Giá (kg) | Đơn Giá (Cây) | Đơn Giá (kg) | Đơn Giá (Cây) | |||
Thép Ø 6 | Kg | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | Giá được cập nhật mới nhất tháng Tháng 08/2024. |
Thép Ø 8 | Kg | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | |
Thép Ø 10 | Cây 11,7 m | 10,520 | 78,425 | 10,520 | 90,394 | |
Thép Ø 14 | Cây 11,7 m | 10,400 | 162,745 | 10,400 | 171,336 | |
Thép Ø 16 | Cây 11,7 m | 10,400 | 215,476 | 10,400 | 223,729 | |
Thép Ø 18 | Cây 11,7 m | 10,400 | 293,483 | 10,400 | 283,440 | |
Thép Ø 20 | Cây 11,7 m | 10,400 | 332,445 | 10,400 | 349,490 | |
Thép Ø 22 | Cây 11,7 m | Liên hệ | Liên hệ | 10,400 | 421,927 | |
Thép Ø 25 | Cây 11,7 m | Liên hệ | Liên hệ | 10,400 | 545,405 | |
Thép Ø 28 | Cây 11,7 m | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | |
Thép Ø 32 | Cây 11,7 m | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
Báo giá sắt thép Pomina tại kho Giá Sắt Thép 24h
Bảng báo giá thép xây dựng Hòa Phát
CHỦNG LOẠI | ĐVT | BẢNG GIÁ SẮT XÂY DỰNG HÒA PHÁT | GHI CHÚ | |||
CB300V HÒA PHÁT | CB400V HÒA PHÁT | |||||
Đơn Giá (kg) | Đơn Giá (Cây) | Đơn Giá (kg) | Đơn Giá (Cây) | |||
Thép Ø 6 | Kg | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | Giá được cập nhật mới nhất tháng Tháng 08/2024. |
Thép Ø 8 | Kg | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | |
Thép Ø 10 | Cây 11,7 m | 10,320 | 70,484 | 10,320 | 77,995 | |
Thép Ø 14 | Cây 11,7 m | 10,200 | 152,208 | 10,200 | 152,208 | |
Thép Ø 16 | Cây 11,7 m | 10,200 | 192,752 | 10,200 | 199,360 | |
Thép Ø 18 | Cây 11,7 m | 10,200 | 251,776 | 10,200 | 251,776 | |
Thép Ø 20 | Cây 11,7 m | 10,200 | 311,024 | 10,200 | 307,664 | |
Thép Ø 22 | Cây 11,7 m | 10,200 | 374,364 | |||
Thép Ø 25 | Cây 11,7 m | 10,200 | 489,328 | |||
Thép Ø 28 | Cây 11,7 m | 10,200 | 615,552 | |||
Thép Ø 32 | Cây 11,7 m | 10,200 | 803,488 |
Báo giá sắt thép Hòa phát tại kho Giá Sắt Thép 24h
Bảng báo giá sắt xây dựng Miền Nam
CHỦNG LOẠI | ĐVT | BẢNG GIÁ THÉP XÂY DỰNG MIỀN NAM | GHI CHÚ | |||
CB300V MIỀN NAM | CB400V MIỀN NAM | |||||
Đơn Giá (kg) | Đơn Giá (Cây) | Đơn Giá (kg) | Đơn Giá (Cây) | |||
Thép Ø 6 MN | Kg | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | Giá được cập nhật mới nhất tháng Tháng 08/2024. |
Thép Ø 8 | Kg | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | |
Thép Ø 10 | Cây 11,7 m | 10,220 | 69,564 | 10,220 | 81,008 | |
Thép Ø 14 | Cây 11,7 m | 10,100 | 149,295 | 10,100 | 157,176 | |
Thép Ø 16 | Cây 11,7 m | 10,100 | 203,574 | 10,100 | 205,239 | |
Thép Ø 18 | Cây 11,7 m | 10,100 | 268,953 | 10,100 | 259,740 | |
Thép Ø 20 | Cây 11,7 m | 10,100 | 304,695 | 10,100 | 320,790 | |
Thép Ø 22 | Cây 11,7 m | 10,100 | 387,057 | |||
Thép Ø 25 | Cây 11,7 m | 10,100 | 500,055 | |||
Thép Ø 28 | Cây 11,7 m | 10,100 | 628,593 | |||
Thép Ø 32 | Cây 11,7 m | liên hệ | liên hệ |
Báo giá sắt thép Miền Nam tại kho Giá Sắt Thép 24h
Bảng báo giá thép xây dựng Việt Nhật
CHỦNG LOẠI | ĐVT | BẢNG GIÁ SẮT XÂY DỰNG VIỆT NHẬT | GHI CHÚ | |||
CB300V VIỆT NHẬT | CB400V VIỆT NHẬT | |||||
Đơn Giá (kg) | Đơn Giá (Cây) | Đơn Giá (kg) | Đơn Giá (Cây) | |||
Thép Ø 6 | Kg | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Giá được cập nhật mới nhất tháng Tháng 08/2024. |
Thép Ø 8 | Kg | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | |
Thép Ø 10 | Cây 11,7 m | 10,720 | 87,641 | 10,720 | 91,838 | |
Thép Ø 14 | Cây 11,7 m | 10,300 | 166,788 | 10,300 | 240,000 | |
Thép Ø 16 | Cây 11,7 m | 10,300 | 218,940 | 10,300 | 227,427 | |
Thép Ø 18 | Cây 11,7 m | 10,300 | 275,643 | 10,300 | 287,820 | |
Thép Ø 20 | Cây 11,7 m | 10,300 | 340,956 | 10,300 | 355,470 | |
Thép Ø 22 | Cây 11,7 m | Liên hệ | Liên hệ | 10,300 | 428,901 | |
Thép Ø 25 | Cây 11,7 m | Liên hệ | Liên hệ | 10,300 | 554,115 | |
Thép Ø 28 | Cây 11,7 m | Liên hệ | Liên hệ | 10,300 | 696,549 | |
Thép Ø 32 | Cây 11,7 m | Liên hệ | Liên hệ | 10,300 | 908,109 |
Cập nhật giá sắt thép Việt Nhật tại kho Giá Sắt Thép 24h
Bảng báo giá sắt xây dựng Việt Mỹ
CHỦNG LOẠI | ĐVT | BẢNG GIÁ THÉP XÂY DỰNG VIỆT MỸ | GHI CHÚ | |||
CB300V VIỆT MỸ | CB400V VIỆT MỸ | |||||
Đơn Giá (kg) | Đơn Giá (Cây) | Đơn Giá (kg) | Đơn Giá (Cây) | |||
Thép Ø 6 | Kg | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | Giá được cập nhật mới nhất tháng Tháng 08/2024. |
Thép Ø 8 | Kg | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | |
Thép Ø 10 | Cây 11,7 m | 10,150 | 68,944 | 10,150 | 76,617 | |
Thép Ø 14 | Cây 11,7 m | 10,800 | 146340 | 10,800 | 146,772 | |
Thép Ø 16 | Cây 11,7 m | 10,800 | 185,760 | 10,300 | 192,240 | |
Thép Ø 18 | Cây 11,7 m | 10,300 | 241,920 | 10,800 | 242,784 | |
Thép Ø 20 | Cây 11,7 m | 90,800 | 298,620 | 10,300 | 299,916 | |
Thép Ø 22 | Cây 11,7 m | 10,800 | 361,476 | |||
Thép Ø 25 | Cây 11,7 m | 10,800 | 471,852 | |||
Thép Ø 28 | Cây 11,7 m | 10,800 | 593,568 | |||
Thép Ø 32 | Cây 11,7 m | 10,800 | 774,792 |
Lưu ý : Có hoa hồng cho khách hàng giới thiệu , MIỄN PHÍ vận chuyển hàng tới tận chân công trình
Giá sắt thép Việt Mỹ tại kho Giá Sắt Thép 24h cập nhật mới nhất.
Trong đó :
Thép cuộn được giao qua cân, thép cây được giao bằng đếm cây thực tế tại công trình.Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT.Hàng mới 100% chưa qua sử dụng.Công ty có đầy đủ xe cẩu, xe conterner, đầu kéo … vận chuyển về tận chân công trình.Đặt hàng tùy vào số lượng để có hàng luôn trong ngày hoặc 1 tới 2 ngày cụ thể.Đặt hàng số lượng nhiều sẽ được giảm giá nên vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để có đơn giá ưu đãi.Bảng báo giá thép xây dựng Việt Ý
BẢNG GIÁ SẮT XÂY DỰNG VIỆT Ý | |||||
STT | THÉP VIỆT Ý | ĐVT | KHỐI LƯỢNG/CÂY | ĐƠN GIÁ (CÓ VAT) | Đơn giá |
1 | Thép cuộn ø6 | Kg | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
2 | Thép cuộn ø8 | Kg | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
3 | Thép ø10 | 1Cây(11.7m) | 7.22 | 10,875 | 136,278 |
5 | Thép ø14 | 1Cây(11.7m) | 14.157 | 10,600 | 263,320 |
6 | Thép ø16 | 1Cây(11.7m) | 18.49 | 10,600 | 343,914 |
7 | Thép ø18 | 1Cây(11.7m) | 23.4 | 10,600 | 435,240 |
8 | Thép ø20 | 1Cây(11.7m) | 28.9 | 10,600 | 537,540 |
9 | Thép ø22 | 1Cây(11.7m) | 34.91 | 10,600 | 649,326 |
10 | Thép ø25 | 1Cây(11.7m) | 45.09 | 10,700 | 843,183 |
11 | Thép ø28 CB4 | 1Cây(11.7m) | 56.56 | 10,800 | 1,063,328 |
9 | Thép ø32 CB4 | 1Cây(11.7m) | 73.83 | 10,800 | 1,388,004 |
Bảng báo giá sắt xây dựng Thép tisco Thái Nguyên
BẢNG BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG THÁI NGUYÊN (THÉP TISCO) | |||||
CHỦNG LOẠI | SỐ CÂY/BÓ | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ | ĐƠN GIÁ | MÁC THÉP |
(VNĐ/KG) | (VNĐ/CÂY) | ||||
Thép Ø 6 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
Thép Ø 8 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
Thép Ø 10 | 500 | 6.25 | 10.3 | 110.313 | SD295-A |
Thép Ø 10 | 500 | 6.86 | 10.3 | 151.079 | CB300-V |
Thép Ø 14 | 250 | 13.59 | 10.3 | 239.184 | CB300-V |
Thép Ø 16 | 180 | 17.73 | 10.3 | 307.472 | SD295-A |
Thép Ø 16 | 180 | 10.3 | 315.048 | CB300-V | |
Thép Ø 18 | 140 | 22.45 | 10.3 | 395.9 | CB300-V |
Thép Ø 20 | 110 | 27.7 | 10.3 | 487.52 | CB300-V |
Thép Ø 22 | 90 | 33.4 | 10.3 | 587.84 | CB300-V |
Thép Ø 25 | 70 | 43.58 | 10.3 | 767.008 | CB300-V |
Thép Ø 28 | 60 | 54.8 | 10.3 | 964.48 | CB300-V |
Thép Ø 32 | 40 | 71.45 | 10.3 | 1.257.520 | CB300-V |
Thép Ø 36 | 30 | 90.4 | 10.3 | 1.591.040 | CB300-V |
Bảng báo giá thép xây dựng Đông Nam Á
BẢNG BÁO GIÁ SẮT XÂY DỰNG ĐÔNG NAM Á | ||||
STT | LOẠI THÉP | ĐƠN VỊ | ĐƠN GIÁ (KG) | ĐƠN GIÁ (CÂY) |
1 | Thép Ø6 | Kg | Liên hệ | Liên hệ |
2 | Thép Ø8 | Kg | Liên hệ | Liên hệ |
3 | Thép Ø10 | X11,7m/cây | 85 | |
5 | Thép Ø14 | X11,7m/cây | 183 | |
6 | Thép Ø16 | X11,7m/cây | 234 | |
7 | Thép Ø18 | X11,7m/cây | 303 | |
8 | Thép Ø10 (ATM) | X11,7m/cây | 85 | |
9 | Thép Ø9 (ATM) | X11,7m/cây | 130 | |
10 | Thép Ø14 (ATM) | X11,7m/cây | 165 | |
11 | Thép Ø16 (ATM) | X11,7m/cây | 210 |
Bảng báo giá sắt xây dựng Việt Đức
BẢNG BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG VIỆT ĐỨC | ||||
LOẠI THÉP | ĐVT | KHỐI LƯỢNG/ CÂY | ĐƠN GIÁ/CÂY | ĐƠN GIÁ/KG |
Thép cuộn Ø 6 | Kg | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
Thép cuộn Ø 8 | Kg | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
Thép Ø 10 | 1Cây(11.7m) | 7.21 | 99,640 | Liên hệ |
Thép Ø 14 | 1Cây(11.7m) | 14.15 | 215,504 | Liên hệ |
Thép Ø 16 | 1Cây(11.7m) | 18.48 | 269,985 | Liên hệ |
Thép Ø 18 | 1Cây(11.7m) | 23.38 | 353,858 | Liên hệ |
Thép Ø20 | 1Cây(11.7m) | 28.85 | 347,158 | Liên hệ |
Thép Ø22 | 1Cây(11.7m) | 34.91 | 530,314 | Liên hệ |
Thép Ø25 | 1Cây(11.7m) | 45.09 | Liên hệ | Liên hệ |
Bảng báo giá thép xây dựng Việt Úc
BẢNG BÁO GIÁ SẮT XÂY DỰNG VIỆT ÚC | ||
LOẠI SẢN PHẨM | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
Thép Ø 6 | Liên hệ | Liên hệ |
Thép Ø 8 | Liên hệ | Liên hệ |
Thép Ø 10 | Cây 11,7 m | 117 |
Thép Ø 14 | Cây 11,7 m | 228 |
Thép Ø 16 | Cây 11,7 m | 300 |
Thép Ø 18 | Cây 11,7 m | 377 |
Thép Ø 20 | Cây 11,7 m | 466 |
Thép Ø 22 | Cây 11,7 m | 562 |
Thép Ø 25 | Cây 11,7 m | 733 |
Thép Ø 28 | Cây 11,7 m | 924 |
Thép Ø 32 | Cây 11,7 m | 1.206.000 |
Bảng báo giá thép xây dựng Tung Ho
Thép cuộn phi 6 | 13,550 | ||
Thép cuộn phi 8 | 13,550 | ||
Thép cây phi 10 (11.7m) | 7.22 | 13,700 | 98,914 |
Thép cây phi 14 (11.7m) | 14.16 | 13,550 | 191,868 |
Thép cây phi 16 (11.7m) | 18.49 | 13,550 | 250,539 |
Thép cây phi 18 (11.7m) | 23.40 | 13,550 | 317,070 |
Thép cây phi 20 (11.7m) | 28.90 | 13,550 | 391,595 |
Thép cây phi 22 (11.7m) | 34.87 | 13,550 | 472,488 |
Thép cây phi 25 (11.7m) | 45.05 | 13,550 | 610,427 |
Thép cây phi 28 (11.7m) | 56.63 | 13,550 | 767,336 |
Thép cây phi 32 (11.7m) | 73.83 | 13,550 | 1,000,396 |
Bảng báo giá thép Shengling Thái Bình
TÊN HÀNG HÓA | MÁC THÉP | ĐVT | VNĐ / KG |
Sắt Thép Sheng Li D6, D8, D10 | CB240 + RD | Kg | 15.050 |
Sắt Thép Sheng Li D15 | CB300 | Kg | 15.250 |
Thép D14 -> D32 | CB300 | Kg | 15.150 |
Thép D14 -> D32 | CB400 | Kg | 15.200 |
Khu vực bán hàng trên toàn quốc
Chúng tôi là nhà phân phối nên có thể bán hàng ở tất cả các tỉnh từ Quảng Bình vào tận tới Cà Mau, cụ thể kho hàng chúng tôi nằm ở các tỉnh : Quảng Bình , Huế , Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi , Phú Yên ,Ninh Thuận, Bình Thuận , Đồng Nai , Bình Dương, Hồ Chí Minh, Bình Phước , Bến Tre ,….
Xem thêm: Làm gì để xây dựng đảng trong sạch vững mạnh, xây dựng đảng ta ngày càng trong sạch, vững mạnh
Liên hệ ngay Giá Sắt Thép 24h để nhận báo giá chính xác nhất.
Ngoài thép xây dựng Miền Nam, chúng tôi còn cung cấp nhiều hãng thép xây dựng chất lượng và thương hiệu khác đó là : thép Pomina, thép Việt Nhật Vina Kyoei, thép Hòa Phát, thép Việt Úc, Thép Việt Mỹ VAS, thép Tisco Thái Nguyên, thép Đông Nam Á,…
Giá sắt thép 24h – Cung cấp báo giá thép xây dựng mới nhất hiện nay
Giá Sắt Thép 24h là một trong những nhà phân phối vật tư xây dựng uy tín và hàng đầu Việt Nam. Đơn vị cũng là một trong số ít những địa điểm được khách hàng tin tưởng, lựa chọn và yêu thích để mua các loại đá dăm, tôn, sắt thép, gạch nung và vật tư xây dựng.
Với quy mô nhà xưởng rộng lớn, máy móc, trang thiết bị tiên tiến và hiện đại,… Các sản phẩm do chúng tôi sản cung cấp luôn đảm bảo yếu tố về kĩ thuật cũng như chất lượng. Hãy lựa chọn Giá Sắt Thép 24h để mua thép xây dựng, vì:
Giá bán từ nhà máy:
+ Là đại lí cấp 1 nên có giá thành ưu đãi và cạnh tranh nhất thị trường ngành sắt thép Việt Nam.
+ Có % chiết khấu rất hấp dẫn cho khách hàng mua sản phẩm sắt thép với số lượng lớn.
– Sản phẩm chính hãng:
+ Giá Sắt Thép 24h chuyên cung cấp các sản phẩm do tổng công ty phân phối đều là những sản phẩm chính hãng, có tem mác và nhãn hiệu đầy đủ. Chúng tôi xin cam kết hồi 100% số tiền nếu quý khách phát hiện ra hàng giả, hàng nhái.
+ Sản phẩm sắt thép do chúng tôi cung cấp đều đạt các tiêu chuẩn quốc tế như Nga, Nhật, Trung Quốc và Mỹ.
– Dịch vụ tư vấn tận tính chuyên nghiệp: Quý khách khi mua hàng Giá Sắt Thép 24h sẽ được đội ngũ nhân viên có bề dày về kinh nghiệp của công ty tư vấn nhiệt tình và tận tâm để có thể lựa chọn được loại sản phẩm phù hợp cho công trình xây dựng của mình
– Hệ thống phân phối rộng rãi:
+ Để đảm bảo được nhu cầu sử dụng sắt thép của khách hàng trong thời gian nhanh nhất, hiện nay Giá Sắt Thép 24h đã có rất nhiều chi nhánh được phân phối rộng khắp cả nước.
– Giao hàng nhanh chóng: giao hàng tận nơi, trao hàng tận tay đến người tiêu dùng. Đặc biệt tổng công ty còn hỗ trợ vận chuyển miễn phí với các khách hàng mua số lượng lớn các sản phẩm sắt thép.
Giá Sắt Thép 24h – Đơn vị cung cấp thép xây dựng uy tín chuyên nghiệp
Hi vọng là qua bài viết trên, quý khách sẽ có cái nhìn chi tiết về bảng báo giá sắt thép xây dựng mới nhất hiện nay. Nếu có như cầu tìm hiểu, mua sản phẩm với giá tốt nhất, mời quý khách hàng:
Uy Tín – Trách Nhiệm Đó Chính Là Phương Châm Của Chúng Tôi Trong Suốt 15 Năm Qua
1 | D6 | 0.22 | 0.00 | 13.410 | - | - | - | - | - | - |
2 | D8 | 0.40 | 0.00 | 13.410 | - | - | - | - | - | - |
3 | D10 | 0.59 | 6.89 | - | 13.660 | 94.117 | 13.560 | 93.428 | 13.760 | 94.806 |
4 | D12 | 0.85 | 9.89 | - | 13.410 | 132.624 | 13.460 | 133.119 | 13.510 | 133.613 |
5 | D14 | 1.16 | 13.56 | - | 13.360 | 181.161 | 13.460 | 182.517 | 13.460 | 182.517 |
6 | D16 | 1.52 | 17.80 | - | 13.360 | 237.808 | 13.460 | 239.588 | 13.460 | 239.588 |
7 | D18 | 1.92 | 22.41 | - | 13.360 | 299.397 | 13.460 | 301.638 | 13.460 | 301.638 |
8 | D20 | 2.37 | 27.72 | - | 13.360 | 370.339 | 13.460 | 373.111 | 13.460 | 373.111 |
9 | D22 | 2.86 | 33.41 | - | 13.360 | 446.357 | 13.460 | 449.698 | 13.460 | 449.698 |
10 | D25 | 3.73 | 43.63 | - | 13.360 | 582.896 | 13.460 | 587.259 | 13.460 | 587.259 |
11 | D28 | 4.70 | 54.96 | - | 13.360 | 734.265 | 13.460 | 739.761 | 13.460 | 739.761 |