Giá sắt thép xây dựng thay đổi thường xuyên theo thời gian và khu vực phân phối, vì thế giá sắt thép 24h cập nhật cho quý khách hàng bảng giá sắt thép xây dựng tổng hợp , giúp quý khách hàng nắm được giá sắt thép hiện tại trên thị trường.

Bạn đang xem: Giá sắt vật liệu xây dựng hôm nay


*

Quý khách hàng mua hàng đúng nhà phân phối sắt thép xây dựng của nhà máy


✅ Báo giá thép Việt Nhật Giá thép : 15.800đ/1kg
✅ Báo giá thép Việt Mỹ✅ Giá thép : 15.300đ/1kg
✅ Báo giá thép Hòa Phát✅ Giá thép : 15.500đ/1kg
✅ Báo giá thép Miền Nam✅ Giá thép : 15.600đ/1kg
✅ Báo Giá thép Pomina✅ Giá thép : 15.500đ/1kg


*

Khu vực áp dụng giao hàng miền tận chân công trình


Bảng giá thép xây dựng mới nhất tháng 04/2023

Tóm tắt giá thép xây dựng toàn quốc hôm nay :

Giá thép xây dựng hôm nay là từ 13,150đ/kg đến 15,200đ/kg
Giá thép xây dựng Miền Nam hôm nay có giá 14,250 đ/kg
Giá thép xây dựng Việt Đức hôm nay có giá 13,350 đ/kg
Giá thép xây dựng Tisco hôm nay có giá 14,200 đ/kg
Giá thép xây dựng Việt Nhật hôm nay có giá 15,200 đ/kg
Giá thép xây dựng Pomina hôm nay có giá 14,300 đ/kg
Giá thép xây dựng Hòa Phát hôm nay có giá 13,650 đ/kg
Giá thép xây dựng Việt Úc hôm nay có giá 13,650 đ/kg
Giá thép xây dựng Việt Ý hôm nay có giá 13,300 đ/kg
Giá thép xây dựng Việt Mỹ hôm nay có giá 13,250 đ/kg
Giá thép xây dựng Tung Ho hôm nay có giá 13,450 đ/kg
Giá thép xây dựng ASEAN ASC (Đông Nam Á) hôm nay có giá 13,150 đ/kg

Bảng báo giá sắt xây dựng Pomina

CHỦNG LOẠIĐVTBẢNG GIÁ THÉP XÂY DỰNG POMINAGHI CHÚ
CB300V POMINACB400V POMINA
Đơn Giá (kg)Đơn Giá (Cây)Đơn Giá (kg)Đơn Giá (Cây)
Thép Ø 6Kg10,00010,00010,00010,000Giá được cập nhật mới nhất tháng Tháng 08/2024.
Thép Ø 8Kg10,00010,00010,00010,000
Thép Ø 10Cây 11,7 m10,52078,42510,52090,394
Thép Ø 14Cây 11,7 m10,400162,74510,400171,336
Thép Ø 16Cây 11,7 m10,400215,47610,400223,729
Thép Ø 18Cây 11,7 m10,400293,48310,400283,440
Thép Ø 20Cây 11,7 m10,400332,44510,400349,490
Thép Ø 22Cây 11,7 mLiên hệLiên hệ10,400421,927
Thép Ø 25Cây 11,7 mLiên hệLiên hệ10,400545,405
Thép Ø 28Cây 11,7 mLiên hệLiên hệLiên hệLiên hệ
Thép Ø 32Cây 11,7 mLiên hệLiên hệLiên hệLiên hệ

*

Báo giá sắt thép Pomina tại kho Giá Sắt Thép 24h


Bảng báo giá thép xây dựng Hòa Phát

CHỦNG LOẠIĐVTBẢNG GIÁ SẮT XÂY DỰNG HÒA PHÁTGHI CHÚ
CB300V HÒA PHÁTCB400V HÒA PHÁT
Đơn Giá (kg)Đơn Giá (Cây)Đơn Giá (kg)Đơn Giá (Cây)
Thép Ø 6Kg10,00010,00010,00010,000Giá được cập nhật mới nhất tháng Tháng 08/2024.
Thép Ø 8Kg10,00010,00010,00010,000
Thép Ø 10Cây 11,7 m10,32070,48410,32077,995
Thép Ø 14Cây 11,7 m10,200152,20810,200152,208
Thép Ø 16Cây 11,7 m10,200192,75210,200199,360
Thép Ø 18Cây 11,7 m10,200251,77610,200251,776
Thép Ø 20Cây 11,7 m10,200311,02410,200307,664
Thép Ø 22Cây 11,7 m10,200374,364
Thép Ø 25Cây 11,7 m10,200489,328
Thép Ø 28Cây 11,7 m10,200615,552
Thép Ø 32Cây 11,7 m10,200803,488

*

Báo giá sắt thép Hòa phát tại kho Giá Sắt Thép 24h


Bảng báo giá sắt xây dựng Miền Nam

CHỦNG LOẠIĐVTBẢNG GIÁ THÉP XÂY DỰNG MIỀN NAMGHI CHÚ
CB300V MIỀN NAMCB400V MIỀN NAM
Đơn Giá (kg)Đơn Giá (Cây)Đơn Giá (kg)Đơn Giá (Cây)
Thép Ø 6 MNKg10,00010,00010,00010,000Giá được cập nhật mới nhất tháng Tháng 08/2024.
Thép Ø 8Kg10,00010,00010,00010,000
Thép Ø 10Cây 11,7 m10,22069,56410,22081,008
Thép Ø 14Cây 11,7 m10,100149,29510,100157,176
Thép Ø 16Cây 11,7 m10,100203,57410,100205,239
Thép Ø 18Cây 11,7 m10,100268,95310,100259,740
Thép Ø 20Cây 11,7 m10,100304,69510,100320,790
Thép Ø 22Cây 11,7 m10,100387,057
Thép Ø 25Cây 11,7 m10,100500,055
Thép Ø 28Cây 11,7 m10,100628,593
Thép Ø 32Cây 11,7 mliên hệliên hệ

*

Báo giá sắt thép Miền Nam tại kho Giá Sắt Thép 24h


Bảng báo giá thép xây dựng Việt Nhật

CHỦNG LOẠIĐVTBẢNG GIÁ SẮT XÂY DỰNG VIỆT NHẬTGHI CHÚ
CB300V VIỆT NHẬTCB400V VIỆT NHẬT
Đơn Giá (kg)Đơn Giá (Cây)Đơn Giá (kg)Đơn Giá (Cây)
Thép Ø 6KgLiên hệLiên hệLiên hệLiên hệGiá được cập nhật mới nhất tháng Tháng 08/2024.
Thép Ø 8KgLiên hệLiên hệLiên hệLiên hệ
Thép Ø 10Cây 11,7 m10,72087,64110,72091,838
Thép Ø 14Cây 11,7 m10,300166,78810,300240,000
Thép Ø 16Cây 11,7 m10,300218,94010,300227,427
Thép Ø 18Cây 11,7 m10,300275,64310,300287,820
Thép Ø 20Cây 11,7 m10,300340,95610,300355,470
Thép Ø 22Cây 11,7 mLiên hệLiên hệ10,300428,901
Thép Ø 25Cây 11,7 mLiên hệLiên hệ10,300554,115
Thép Ø 28Cây 11,7 mLiên hệLiên hệ10,300696,549
Thép Ø 32Cây 11,7 mLiên hệLiên hệ10,300908,109

*

Cập nhật giá sắt thép Việt Nhật tại kho Giá Sắt Thép 24h


Bảng báo giá sắt xây dựng Việt Mỹ

CHỦNG LOẠIĐVTBẢNG GIÁ THÉP XÂY DỰNG VIỆT MỸGHI CHÚ
CB300V VIỆT MỸCB400V VIỆT MỸ
Đơn Giá (kg)Đơn Giá (Cây)Đơn Giá (kg)Đơn Giá (Cây)
Thép Ø 6Kg10,00010,00010,00010,000Giá được cập nhật mới nhất tháng Tháng 08/2024.
Thép Ø 8Kg10,00010,00010,00010,000
Thép Ø 10Cây 11,7 m10,15068,94410,15076,617
Thép Ø 14Cây 11,7 m10,80014634010,800146,772
Thép Ø 16Cây 11,7 m10,800185,76010,300192,240
Thép Ø 18Cây 11,7 m10,300241,92010,800242,784
Thép Ø 20Cây 11,7 m90,800298,62010,300299,916
Thép Ø 22Cây 11,7 m10,800361,476
Thép Ø 25Cây 11,7 m10,800471,852
Thép Ø 28Cây 11,7 m10,800593,568
Thép Ø 32Cây 11,7 m10,800774,792

Lưu ý : Có hoa hồng cho khách hàng giới thiệu , MIỄN PHÍ vận chuyển hàng tới tận chân công trình 


*

Giá sắt thép Việt Mỹ tại kho Giá Sắt Thép 24h cập nhật mới nhất.


Trong đó :

Thép cuộn được giao qua cân, thép cây được giao bằng đếm cây thực tế tại công trình.Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT.Hàng mới 100% chưa qua sử dụng.Công ty có đầy đủ xe cẩu, xe conterner, đầu kéo … vận chuyển về tận chân công trình.Đặt hàng tùy vào số lượng để có hàng luôn trong ngày hoặc 1 tới 2 ngày cụ thể.Đặt hàng số lượng nhiều sẽ được giảm giá nên vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để có đơn giá ưu đãi.

Bảng báo giá thép xây dựng Việt Ý

BẢNG GIÁ SẮT XÂY DỰNG VIỆT Ý
STTTHÉP VIỆT ÝĐVTKHỐI LƯỢNG/CÂYĐƠN GIÁ (CÓ VAT)Đơn giá
1Thép cuộn ø6KgLiên hệLiên hệLiên hệ
2Thép cuộn ø8KgLiên hệLiên hệLiên hệ
3Thép ø101Cây(11.7m)7.2210,875136,278
5Thép ø141Cây(11.7m)14.15710,600263,320
6Thép ø161Cây(11.7m)18.4910,600343,914
7Thép ø181Cây(11.7m)23.410,600435,240
8Thép ø201Cây(11.7m)28.910,600537,540
9Thép ø221Cây(11.7m)34.9110,600649,326
10Thép ø251Cây(11.7m)45.0910,700843,183
11Thép ø28 CB41Cây(11.7m)56.5610,8001,063,328
9Thép ø32 CB41Cây(11.7m)73.8310,8001,388,004

Bảng báo giá sắt xây dựng Thép tisco Thái Nguyên

BẢNG BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG THÁI NGUYÊN (THÉP TISCO)
CHỦNG LOẠISỐ CÂY/BÓBAREM (KG/CÂY)ĐƠN GIÁĐƠN GIÁMÁC THÉP
(VNĐ/KG)(VNĐ/CÂY)
Thép Ø 6Liên hệLiên hệLiên hệLiên hệLiên hệ
Thép Ø 8Liên hệLiên hệLiên hệLiên hệLiên hệ
Thép Ø 105006.2510.3110.313SD295-A
Thép Ø 105006.8610.3151.079CB300-V
Thép Ø 1425013.5910.3239.184CB300-V
Thép Ø 1618017.7310.3307.472SD295-A
Thép Ø 1618010.3315.048CB300-V
Thép Ø 1814022.4510.3395.9CB300-V
Thép Ø 2011027.710.3487.52CB300-V
Thép Ø 229033.410.3587.84CB300-V
Thép Ø 257043.5810.3767.008CB300-V
Thép Ø 286054.810.3964.48CB300-V
Thép Ø 324071.4510.31.257.520CB300-V
Thép Ø 363090.410.31.591.040CB300-V

Bảng báo giá thép xây dựng Đông Nam Á

BẢNG BÁO GIÁ SẮT XÂY DỰNG ĐÔNG NAM Á
STTLOẠI THÉPĐƠN VỊĐƠN GIÁ (KG)ĐƠN GIÁ (CÂY)
1Thép Ø6KgLiên hệLiên hệ
2Thép Ø8KgLiên hệLiên hệ
3Thép Ø10X11,7m/cây85
5Thép Ø14X11,7m/cây183
6Thép Ø16X11,7m/cây234
7Thép Ø18X11,7m/cây303
8Thép Ø10 (ATM)X11,7m/cây85
9Thép Ø9 (ATM)X11,7m/cây130
10Thép Ø14 (ATM)X11,7m/cây165
11Thép Ø16 (ATM)X11,7m/cây210

Bảng báo giá sắt xây dựng Việt Đức

BẢNG BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG VIỆT ĐỨC
LOẠI THÉPĐVTKHỐI LƯỢNG/ CÂYĐƠN GIÁ/CÂYĐƠN GIÁ/KG
Thép cuộn Ø 6KgLiên hệLiên hệLiên hệ
Thép cuộn Ø 8KgLiên hệLiên hệLiên hệ
Thép Ø 101Cây(11.7m)7.2199,640Liên hệ
Thép Ø 141Cây(11.7m)14.15215,504Liên hệ
Thép Ø 161Cây(11.7m)18.48269,985Liên hệ
Thép Ø 181Cây(11.7m)23.38353,858Liên hệ
Thép Ø201Cây(11.7m)28.85347,158Liên hệ
Thép Ø221Cây(11.7m)34.91530,314Liên hệ
Thép Ø251Cây(11.7m)45.09Liên hệLiên hệ

 Bảng báo giá thép xây dựng Việt Úc

BẢNG BÁO GIÁ SẮT XÂY DỰNG VIỆT ÚC
LOẠI SẢN PHẨMĐVTĐƠN GIÁ
Thép Ø 6Liên hệLiên hệ
Thép Ø 8Liên hệLiên hệ
Thép Ø 10Cây 11,7 m117
Thép Ø 14Cây 11,7 m228
Thép Ø 16Cây 11,7 m300
Thép Ø 18Cây 11,7 m377
Thép Ø 20Cây 11,7 m466
Thép Ø 22Cây 11,7 m562
Thép Ø 25Cây 11,7 m733
Thép Ø 28Cây 11,7 m924
Thép Ø 32Cây 11,7 m1.206.000

Bảng báo giá thép xây dựng Tung Ho

CHỦNG LOẠIBAREM (KG/CÂY)ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG)ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY)
Thép cuộn phi 613,550
Thép cuộn phi 813,550
Thép cây phi 10 (11.7m)7.2213,70098,914
Thép cây phi 14 (11.7m)14.1613,550191,868
Thép cây phi 16 (11.7m)18.4913,550250,539
Thép cây phi 18 (11.7m)23.4013,550317,070
Thép cây phi 20 (11.7m)28.9013,550391,595
Thép cây phi 22 (11.7m)34.8713,550472,488
Thép cây phi 25 (11.7m)45.0513,550610,427
Thép cây phi 28 (11.7m)56.6313,550767,336
Thép cây phi 32 (11.7m)73.8313,5501,000,396

Bảng báo giá thép Shengling Thái Bình

TÊN HÀNG HÓAMÁC THÉPĐVTVNĐ / KG
Sắt Thép Sheng
Li D6, D8, D10
CB240 + RDKg15.050
Sắt Thép Sheng
Li D15
CB300Kg15.250
Thép D14 -> D32CB300Kg15.150
Thép D14 -> D32CB400Kg15.200

Khu vực bán hàng trên toàn quốc

Chúng tôi là nhà phân phối nên có thể bán hàng ở tất cả các tỉnh từ Quảng Bình vào tận tới Cà Mau, cụ thể kho hàng chúng tôi nằm ở các tỉnh : Quảng Bình , Huế , Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi , Phú Yên ,Ninh Thuận, Bình Thuận , Đồng Nai , Bình Dương, Hồ Chí Minh, Bình Phước , Bến Tre ,….

Xem thêm: Làm gì để xây dựng đảng trong sạch vững mạnh, xây dựng đảng ta ngày càng trong sạch, vững mạnh


*

Liên hệ ngay Giá Sắt Thép 24h để nhận báo giá chính xác nhất.


Ngoài thép xây dựng Miền Nam, chúng tôi còn cung cấp nhiều hãng thép xây dựng chất lượng và thương hiệu khác đó là : thép Pomina, thép Việt Nhật Vina Kyoei, thép Hòa Phát, thép Việt Úc, Thép Việt Mỹ VAS, thép Tisco Thái Nguyên, thép Đông Nam Á,…

Giá sắt thép 24h – Cung cấp báo giá thép xây dựng mới nhất hiện nay

Giá Sắt Thép 24h là một trong những nhà phân phối vật tư xây dựng uy tín và hàng đầu Việt Nam. Đơn vị cũng là một trong số ít những địa điểm được khách hàng tin tưởng, lựa chọn và yêu thích để mua các loại đá dăm, tôn, sắt thép, gạch nung và vật tư xây dựng.

Với quy mô nhà xưởng rộng lớn, máy móc, trang thiết bị tiên tiến và hiện đại,… Các sản phẩm do chúng tôi sản cung cấp luôn đảm bảo yếu tố về kĩ thuật cũng như chất lượng. Hãy lựa chọn Giá Sắt Thép 24h để mua thép xây dựng, vì:

Giá bán từ nhà máy:

+ Là đại lí cấp 1 nên có giá thành ưu đãi và cạnh tranh nhất thị trường ngành sắt thép Việt Nam.

+ Có % chiết khấu rất hấp dẫn cho khách hàng mua sản phẩm sắt thép với số lượng lớn.

– Sản phẩm chính hãng:

+ Giá Sắt Thép 24h chuyên cung cấp các sản phẩm do tổng công ty phân phối đều là những sản phẩm chính hãng, có tem mác và nhãn hiệu đầy đủ. Chúng tôi xin cam kết hồi 100% số tiền nếu quý khách phát hiện ra hàng giả, hàng nhái.

+ Sản phẩm sắt thép do chúng tôi cung cấp đều đạt các tiêu chuẩn quốc tế như Nga, Nhật, Trung Quốc và Mỹ.

– Dịch vụ tư vấn tận tính chuyên nghiệp: Quý khách khi mua hàng Giá Sắt Thép 24h sẽ được đội ngũ nhân viên có bề dày về kinh nghiệp của công ty tư vấn nhiệt tình và tận tâm để có thể lựa chọn được loại sản phẩm phù hợp cho công trình xây dựng của mình

– Hệ thống phân phối rộng rãi: 

+ Để đảm bảo được nhu cầu sử dụng sắt thép của khách hàng trong thời gian nhanh nhất, hiện nay Giá Sắt Thép 24h đã có rất nhiều chi nhánh được phân phối rộng khắp cả nước.

– Giao hàng nhanh chóng: giao hàng tận nơi, trao hàng tận tay đến người tiêu dùng. Đặc biệt tổng công ty còn hỗ trợ vận chuyển miễn phí với các khách hàng mua số lượng lớn các sản phẩm sắt thép.


*

Giá Sắt Thép 24h – Đơn vị cung cấp thép xây dựng uy tín chuyên nghiệp


Hi vọng là qua bài viết trên, quý khách sẽ có cái nhìn chi tiết về bảng báo giá sắt thép xây dựng mới nhất hiện nay. Nếu có như cầu tìm hiểu, mua sản phẩm với giá tốt nhất, mời quý khách hàng:

Uy Tín – Trách Nhiệm Đó Chính Là Phương Châm Của Chúng Tôi Trong Suốt 15 Năm Qua

STT Chủng loại Trọng lượng CB240 VNĐ/kg CB300 CB400 CB500 kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 13.410 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 13.410 - - - - - -
3 D10 0.59 6.89 - 13.660 94.117 13.560 93.428 13.760 94.806
4 D12 0.85 9.89 - 13.410 132.624 13.460 133.119 13.510 133.613
5 D14 1.16 13.56 - 13.360 181.161 13.460 182.517 13.460 182.517
6 D16 1.52 17.80 - 13.360 237.808 13.460 239.588 13.460 239.588
7 D18 1.92 22.41 - 13.360 299.397 13.460 301.638 13.460 301.638
8 D20 2.37 27.72 - 13.360 370.339 13.460 373.111 13.460 373.111
9 D22 2.86 33.41 - 13.360 446.357 13.460 449.698 13.460 449.698
10 D25 3.73 43.63 - 13.360 582.896 13.460 587.259 13.460 587.259
11 D28 4.70 54.96 - 13.360 734.265 13.460 739.761 13.460 739.761

*

*