Văn chống Công nhận hóa học lượng/ Bureau of Accreditation
Tiếng Việt/ in Vietnamese:Viện vật liệu Xây Dựng
Tiếng Anh/ in English:Vietnam Institute for Building Materials
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 073 - PROĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head office:Số 235 mặt đường Nguyễn Trãi, phường tx thanh xuân Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà nội
ISO/IEC 17065:2012: Đánh giá bán sự phù hợp – yêu thương cầu so với tổ chức ghi nhận sản phẩm, vượt trình, dịch vụ/ Conformity assessment – Requirements for bodies certifying products, processes và services.HIỆU LỰC CÔNG NHẬN/ Period of validation
Từ ngày/from / 12 / 2023 cho ngày/to 24 / 12 / 2026Văn phòng Công nhận hóa học lượng/ Bureau of Accreditation
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 2/4PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
No
Tên sản phẩm (Song ngữ Việt – Anh)Product name (In Vietnamese and English)Tiêu chuẩn
Standard
Thủ tục chứng nhận (quy định riêng)Certification procedure
Phương thức bệnh nhận
Type of certification scheme1.Clanhke xi măng poóc lăng Portland cement clinker
TCVN 7024VIBM.QT16.CT152.Xi măng poóc lăng Portland cements
TCVN 2682ASTM C150 / C150MBS EN 197-1VIBM.QT16.CT153.Xi măng poóc lăng các thành phần hỗn hợp Portland blended cement
TCVN 6260ASTM C1157/ C1157MBS EN 197-1VIBM.QT16.CT154.Xi măng pooc lăng bền sun phát Sulfate resistant portland cement
TCVN 6067ASTM C150/ C150MVIBM.QT16.CT155.Xỉ hạt lò cao cần sử dụng sản xuất xi măng
Granulated blast furnace slag for cement production
TCVN 4315VIBM. QT16.CT256.Xỉ hạt lò cao nghiền mịn dùng cho bê tông với vữa
Ground granulated blast furnace slag for concrete và mortar
TCVN 11586BS EN 15167-1VIBM. QT16.CT257.Phụ gia hoạt tính tro bay dùng đến xi măng, bê tông và vữa
Activity admixture - Fly ash for concrete, mortar and cement
TCVN 10302ASTM C 618VIBM. QT16.CT258.Cốt liệu cho bê tông với vữa
Aggregates for concrete and mortar
TCVN 7570VIBM.QT16.CT359.Cát nghiền mang lại bê tông cùng vữa
Crushed sand for concrete và mortar
TCVN 9205VIBM.QT16.CT3510.Tấm sóng amiăng xi măng
Asbestos -cement corrugated sheets
TCVN 4435VIBM.QT16.CT12511.Vữa xây dựng
Motar for masonry
TCVN 4314VIBM.QT16.CT45Văn chống Công nhận hóa học lượng/ Bureau of Accreditation
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 3/4Stt
No
Tên thành phầm (Song ngữ Việt – Anh)Product name (In Vietnamese và English)Tiêu chuẩn
Standard
Thủ tục ghi nhận (quy định riêng)Certification procedure
Phương thức hội chứng nhận
Type of certification scheme12.Vữa cho bê tông nhẹ
Mortar for lightweight concrete
TCVN 9028VIBM.QT16.CT4513.Kính nổi
Clear float glass
TCVN 7218VIBM.QT16.CT5514.Kính dán an ninh nhiều lớp
Laminated safety glass
TCVN 7364VIBM.QT16.CT5515.Kính tôi nhiệt
TCVN 7455VIBM.QT16.CT5516.Kính vỏ hộp gắn kín cách nhiệt
Sealed insulating glass
TCVN 8260VIBM.QT16.CT5517.Tấm thạch cao
Gypsum boards
TCVN 8256ASTM C1396/ C1396MVIBM.QT16.CT12518.Sơn tường dạng nhũ tương
Wall emulision paints
TCVN 8652VIBM.QT16.CT11519.Bột bẫy tường gốc xi măng poóc lăng
Portland cement - Based skim coat
TCVN 7239VIBM.QT16.CT11520.Gạch gốm ốp lát
Ceramic tiles
TCVN 13113ISO 13006BS EN 14411VIBM.QT16.CT6521.Đá ốp lát trường đoản cú nhiên
Natural stone facing slabs
TCVN 4732VIBM.QT16.CT7522.Đá ốp lát tự tạo trên cơ sở chất kết dán hữu cơ
Artificial stone slabs based on organic binders
TCVN 8057VIBM.QT16.CT7523.Gạch đất nung nung
Hollow clay bricks
TCVN 1450TCVN 1451VIBM.QT16.CT8524.Gạch bê tông
Concrete bricks
TCVN 6477VIBM.QT16.CT8525.Sản phẩm bê tông khí bác áp
Autoclaved aerated concrete products
TCVN 7959VIBM.QT16.CT8526.Tấm tường rỗng bê tông đúc sẵn theo technology đùn ép
Precast extrusion concrete hollow core
TCVN 11524VIBM.QT16.CT105Văn chống Công nhận chất lượng/ Bureau of Accreditation
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 4/4Stt
No
Tên thành phầm (Song ngữ Việt – Anh)Product name (In Vietnamese & English)Tiêu chuẩn
Standard
Thủ tục ghi nhận (quy định riêng)Certification procedure
Phương thức chứng nhận
Type of certification schemewall panels27.Ván gỗ nhân tạo (*)Wood-based panels
TCVN 7753TCVN 13181TCVN 13262EN 622-1BS EN 13986TCVN 11205TCVN 11943VIBM.QT16.CT13528.Thiết bị vệ sinh - Bệ xí xổm (*)Sitting water closet pan
TCVN 12647VIBM.QT16.CT9529.Thiết bị dọn dẹp và sắp xếp - Chậu cọ (*)Sanitary appliances-Wash basins - Functional requirements & test methods
TCVN 12648530.Thiết bị vệ sinh - Bệ xí xệp (*)WC pans & WC sultes with integral trap
TCVN 12649531.Sản phẩm sứ dọn dẹp (*)Sanitary ceramic wares – Secification for quality of vitreous china sanitary appliances
TCVN 12650532.Bồn tiểu phái nam treo tường (*)Wall-hung-urinals-Functional requirements & test methods
TCVN 12651533.Bồn tiểu đàn bà (*)Bidet-Functional requiments & test methods
TCVN 126525Ghi chú/ Note:(*): không ngừng mở rộng phạm vi (10.2023)/ Extended scope (October 2023)
Bạn đang xem: Viện vật liệu xây dựng
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 1/4PHỤ LỤC CÔNG NHẬNACCREDITATION SCHEDULE(Kèm theo ra quyết định số: /QĐ-VPCNCL tháng ngày 12 năm 2023của người có quyền lực cao Văn phòng Công nhận hóa học lượng)TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ OrganisationTiếng Việt/ in Vietnamese:Viện vật liệu Xây Dựng
Tiếng Anh/ in English:Vietnam Institute for Building Materials
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 073 - PROĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head office:Số 235 mặt đường Nguyễn Trãi, phường tx thanh xuân Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà nội
ISO/IEC 17065:2012: Đánh giá bán sự phù hợp – yêu thương cầu so với tổ chức ghi nhận sản phẩm, vượt trình, dịch vụ/ Conformity assessment – Requirements for bodies certifying products, processes và services.HIỆU LỰC CÔNG NHẬN/ Period of validation
Từ ngày/from / 12 / 2023 cho ngày/to 24 / 12 / 2026Văn phòng Công nhận hóa học lượng/ Bureau of Accreditation
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 2/4PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
No
Tên sản phẩm (Song ngữ Việt – Anh)Product name (In Vietnamese and English)Tiêu chuẩn
Standard
Thủ tục chứng nhận (quy định riêng)Certification procedure
Phương thức bệnh nhận
Type of certification scheme1.Clanhke xi măng poóc lăng Portland cement clinker
TCVN 7024VIBM.QT16.CT152.Xi măng poóc lăng Portland cements
TCVN 2682ASTM C150 / C150MBS EN 197-1VIBM.QT16.CT153.Xi măng poóc lăng các thành phần hỗn hợp Portland blended cement
TCVN 6260ASTM C1157/ C1157MBS EN 197-1VIBM.QT16.CT154.Xi măng pooc lăng bền sun phát Sulfate resistant portland cement
TCVN 6067ASTM C150/ C150MVIBM.QT16.CT155.Xỉ hạt lò cao cần sử dụng sản xuất xi măng
Granulated blast furnace slag for cement production
TCVN 4315VIBM. QT16.CT256.Xỉ hạt lò cao nghiền mịn dùng cho bê tông với vữa
Ground granulated blast furnace slag for concrete và mortar
TCVN 11586BS EN 15167-1VIBM. QT16.CT257.Phụ gia hoạt tính tro bay dùng đến xi măng, bê tông và vữa
Activity admixture - Fly ash for concrete, mortar and cement
TCVN 10302ASTM C 618VIBM. QT16.CT258.Cốt liệu cho bê tông với vữa
Aggregates for concrete and mortar
TCVN 7570VIBM.QT16.CT359.Cát nghiền mang lại bê tông cùng vữa
Crushed sand for concrete và mortar
TCVN 9205VIBM.QT16.CT3510.Tấm sóng amiăng xi măng
Asbestos -cement corrugated sheets
TCVN 4435VIBM.QT16.CT12511.Vữa xây dựng
Motar for masonry
TCVN 4314VIBM.QT16.CT45Văn chống Công nhận hóa học lượng/ Bureau of Accreditation
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 3/4Stt
No
Tên thành phầm (Song ngữ Việt – Anh)Product name (In Vietnamese và English)Tiêu chuẩn
Standard
Thủ tục ghi nhận (quy định riêng)Certification procedure
Phương thức hội chứng nhận
Type of certification scheme12.Vữa cho bê tông nhẹ
Mortar for lightweight concrete
TCVN 9028VIBM.QT16.CT4513.Kính nổi
Clear float glass
TCVN 7218VIBM.QT16.CT5514.Kính dán an ninh nhiều lớp
Laminated safety glass
TCVN 7364VIBM.QT16.CT5515.Kính tôi nhiệt
Xem thêm: Vật liệu vinyl là gì ? sự phổ biến và đặc điểm nổi bật của vật liệu này
Heat treated glassTCVN 7455VIBM.QT16.CT5516.Kính vỏ hộp gắn kín cách nhiệt
Sealed insulating glass
TCVN 8260VIBM.QT16.CT5517.Tấm thạch cao
Gypsum boards
TCVN 8256ASTM C1396/ C1396MVIBM.QT16.CT12518.Sơn tường dạng nhũ tương
Wall emulision paints
TCVN 8652VIBM.QT16.CT11519.Bột bẫy tường gốc xi măng poóc lăng
Portland cement - Based skim coat
TCVN 7239VIBM.QT16.CT11520.Gạch gốm ốp lát
Ceramic tiles
TCVN 13113ISO 13006BS EN 14411VIBM.QT16.CT6521.Đá ốp lát trường đoản cú nhiên
Natural stone facing slabs
TCVN 4732VIBM.QT16.CT7522.Đá ốp lát tự tạo trên cơ sở chất kết dán hữu cơ
Artificial stone slabs based on organic binders
TCVN 8057VIBM.QT16.CT7523.Gạch đất nung nung
Hollow clay bricks
TCVN 1450TCVN 1451VIBM.QT16.CT8524.Gạch bê tông
Concrete bricks
TCVN 6477VIBM.QT16.CT8525.Sản phẩm bê tông khí bác áp
Autoclaved aerated concrete products
TCVN 7959VIBM.QT16.CT8526.Tấm tường rỗng bê tông đúc sẵn theo technology đùn ép
Precast extrusion concrete hollow core
TCVN 11524VIBM.QT16.CT105Văn chống Công nhận chất lượng/ Bureau of Accreditation
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 4/4Stt
No
Tên thành phầm (Song ngữ Việt – Anh)Product name (In Vietnamese & English)Tiêu chuẩn
Standard
Thủ tục ghi nhận (quy định riêng)Certification procedure
Phương thức chứng nhận
Type of certification schemewall panels27.Ván gỗ nhân tạo (*)Wood-based panels
TCVN 7753TCVN 13181TCVN 13262EN 622-1BS EN 13986TCVN 11205TCVN 11943VIBM.QT16.CT13528.Thiết bị vệ sinh - Bệ xí xổm (*)Sitting water closet pan
TCVN 12647VIBM.QT16.CT9529.Thiết bị dọn dẹp và sắp xếp - Chậu cọ (*)Sanitary appliances-Wash basins - Functional requirements & test methods
TCVN 12648530.Thiết bị vệ sinh - Bệ xí xệp (*)WC pans & WC sultes with integral trap
TCVN 12649531.Sản phẩm sứ dọn dẹp (*)Sanitary ceramic wares – Secification for quality of vitreous china sanitary appliances
TCVN 12650532.Bồn tiểu phái nam treo tường (*)Wall-hung-urinals-Functional requirements & test methods
TCVN 12651533.Bồn tiểu đàn bà (*)Bidet-Functional requiments & test methods
TCVN 126525Ghi chú/ Note:(*): không ngừng mở rộng phạm vi (10.2023)/ Extended scope (October 2023)